Có 2 kết quả:

考察团 kǎo chá tuán ㄎㄠˇ ㄔㄚˊ ㄊㄨㄢˊ考察團 kǎo chá tuán ㄎㄠˇ ㄔㄚˊ ㄊㄨㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

inspection team

Từ điển Trung-Anh

inspection team